Có 6 kết quả:

哪裏 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ哪裡 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ哪里 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ那裏 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ那裡 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ那里 nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment
(7) also written 哪裡|哪里

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment
(7) also written 哪裡|哪里

Từ điển Trung-Anh

(1) where?
(2) somewhere
(3) anywhere
(4) wherever
(5) nowhere (negative answer to question)
(6) humble expression denying compliment

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ở đó, chỗ đó

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ở đó, chỗ đó

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ở đó, chỗ đó

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0